Có 2 kết quả:
勲業 huân nghiệp • 勳業 huân nghiệp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công lao về việc lớn đã lập được.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Công nghiệp. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nhân gian huân nghiệp nhược trường tại” 人間勳業若長在 (Đồng Tước đài 銅雀臺) Công nghiệp ở đời nếu còn mãi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0